HYUNDAI MIGHTY 110SL/110XL - (5m7/6m3)
New Mighty 110SL / 110XL xe nền có sẵn đóng tất cả các loại thùng như: thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, thùng ben, thùng chở rác, thùng ben, chở gia súc, thùng chở gia cầm,...
- GIẢM NGAY TIỀN MẶT 4X.000.000 VND
- HỖ TRỢ TRẢ GÓP NGÂN HÀNG LÊN TỚI 80% GIÁ TRỊ XE
- TẶNG ĐỊNH VỊ + PHÙ HIỆU HỢP TÁC XÃ
- CHI PHÍ ĐĂNG KÝ RA BIỂN VÀNG
- BAO DA TAY LÁI + THẢM LÓT SÀN
- BÌNH CHỮA CHÁY
- 50L DẦU VÀ BỘ ĐỒ NGHỀ CHÍNH HÃNG HYUNDAI
- KHUYẾN MÃI THÊM LIÊN HỆ: 0812 744 755
Thùng Lửng
LIÊN HỆ GIÁ TỐTThùng Mui Bạt
LIÊN HỆ GIÁ TỐT
Đặc điểm nổi bật
Hyundai New Mighty 110S với xuất xứ được nhập khẩu 3 cục từ Hàn Quốc (động cơ, chassi, cabin) và các linh kiện được nhập khẩu Hàn Quốc và lắp ráp tại nhà máy Hyundai Thành Công Thương Mại Việt Nam. Trang bị khối động cơ D4GA 3.9L và hộp số cầu xe Dymos Hàn Quốc chịu tải cao đáp ứng được tất cả nhu cầu vận chuyển trên mọi cung đường khắt nghiệt nhất.
Thùng xe được thiết kế và gia công tại CHUYÊN DÙNG MIỀN NAM. nhận đóng mới các loại thùng như: thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, thùng ben, thùng chở rác,... Vật tư đóng thùng đa dạng sắt, thép, kẽm, inox, nhôm,... sẽ đem tới sự hài lòng 100% cho khách hàng và độ bền cao trong suốt quá trình sử dụng.
(Thùng mui bạt full inox bửng nhôm cao cấp)
Nhận Giá Xe Tải
Tốt hơn nữa?
Mua xe tải giá tốt hơn giá niêm yết kèm nhiều quà tặng và ưu đãi hấp dẫn riêng từ Đại lý. Nhận giá bán đặc biệt ngay hôm nay!
ĐĂNG KÝ LÁI THỬ
Xem xe tại nhà?
Dù bạn ở bất cứ đâu, chỉ cần có nhu cầu muốn trải nghiệm xe tải Hyundai, sẽ có xe đến tận nơi để khách hàng trải nghiệm, hoàn toàn miễn phí.
Nội thất
Vận hành
Thông số kỹ thuật
ĐỘNG CƠ | |
Động cơ | HYUNDAI D4GA EURO 4 - Phun dầu điện tử |
Loại | Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, tăng áp |
Dung tích xilanh | 3.933 cc |
Đường kính x Hành trình piston | 103x118 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 150 Ps/2.500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | 579 N.m/1.400 vòng/phút |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Truyền động | M035S5 |
Ly hợp | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Số tay | Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số | i1 = 5.380; i2 = 3.208; i3 = 1,700; i4 = 1,000; i5 = 0,722; il = 5.380. |
VẬN HÀNH | |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | Tang trống / Tang trống |
HỆ THỐNG TREO | |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | |
Trước/Sau | 8.25R16/Dual 8.25R16 16PR |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG, TRANG BỊ | |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước xe (D x R x C) |
8260 x 2200 x 2960 mm ( thùng bạt ) 8260 x 2200 x 2950 mm ( thùng kín ) 8260 x 2200 x 2310 mm ( thùng lửng ) |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
6250 x 2050 x 680/1880 mm ( thùng bạt ) 6250 x 2050 x 1880 mm ( thùng kín ) 6250 x 2050 x 510 mm (thùng lửng) |
Vệt bánh trước/Sau | 1.680/1.495 mm |
Chiều dài cơ sở | 4.470 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
230 mm |
TRỌNG LƯỢNG | |
Trọng lượng không tải | 3.905 / 4.105 / 3605 kg |
Tải trọng | 6.500 / 6300 / 6.800 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 10.600 kg |
Số chỗ ngồi | 03 |
ĐẶC TÍNH | |
Khả năng leo dốc | ≥ 22.06% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | ≤ 7.6 m |
Tốc độ tối đa | 95 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | 95L |
TRANG THIẾT BỊ | |
Tay lái trợ lực | Có |
Vô lăng gật gù | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Có |
Radio + AUX +USB | Có |