HYUNDAI NEW MIGHTY 110XL (6,7T-6M3) THÙNG LỬNG
ĐỐI TÁC HOÀN HẢO CHO MỌI NHU CẦU
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải đa dụng đáp ứng mọi kỳ vọng vận tải đường bộ, Hyundai sẽ cung cấp cho bạn. Với Hyundai New Mighty 110XL, bạn có thể vận chuyển hàng hóa một cách linh hoạt và hiệu quả. Chất lượng và độ tin cậy có nghĩa là giảm thiểu chi phí và gia tăng hiệu quả cho khách hàng, Hyundai New Mighty 110XL mang lại sự tin cậy nhờ tính linh hoạt, khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Bên cạnh đó là sự bền bỉ và chi phí vận hành thấp chính yếu tố mang lại sự yên tâm lớn cho khách hàng.
- GIẢM NGAY TIỀN MẶT 4X.000.000 VND
- HỖ TRỢ TRẢ GÓP NGÂN HÀNG LÊN TỚI 80% GIÁ TRỊ XE
- TẶNG THIẾT BỊ GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH
- TẶNG PHÙ HIỆU HỢP TÁC XÃ
- KHUYẾN MÃI THÊM LIÊN HỆ: 0812 744 755
Thùng Lửng
LIÊN HỆ GIÁ TỐTThùng Mui Bạt
LIÊN HỆ GIÁ TỐT
Đặc điểm nổi bật
CAM KẾT CHO SỰ DẪN ĐẦU
Hyundai New Mighty 110XL đã trải qua hàng loạt các bài kiểm tra, chạy thử nghiệm tại Việt Nam, đồng thời áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất trong việc phát triển sản phẩm và sản xuất. Qua đó, thể hiện sự cam kết về chất lượng hàng đầu của Hyundai trên thế giới nói chung và tại Việt Nam nói riêng.
Nhận Giá Xe Tải
Tốt hơn nữa?
Mua xe tải giá tốt hơn giá niêm yết kèm nhiều quà tặng và ưu đãi hấp dẫn riêng từ Đại lý. Nhận giá bán đặc biệt ngay hôm nay!
ĐĂNG KÝ LÁI THỬ
Xem xe tại nhà?
Dù bạn ở bất cứ đâu, chỉ cần có nhu cầu muốn trải nghiệm xe tải Hyundai, sẽ có xe đến tận nơi để khách hàng trải nghiệm, hoàn toàn miễn phí.
Nội thất
Vận hành
Thông số kỹ thuật
ĐỘNG CƠ | |
Động cơ | HYUNDAI D4GA EURO 4 - Phun dầu điện tử |
Loại | Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, tăng áp |
Dung tích xilanh | 3.933 cc |
Đường kính x Hành trình piston | 103x118 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 150 Ps/2.500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | 579 N.m/1.400 vòng/phút |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Truyền động | M035S5 |
Ly hợp | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Số tay | Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số | i1 = 5.380; i2 = 3.208; i3 = 1,700; i4 = 1,000; i5 = 0,722; il = 5.380. |
VẬN HÀNH | |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | Tang trống / Tang trống |
HỆ THỐNG TREO | |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | |
Trước/Sau | 8.25R16/Dual 8.25R16 16PR |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG, TRANG BỊ | |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước xe (D x R x C) |
8260 x 2200 x 2960 mm ( thùng bạt ) 8260 x 2200 x 2950 mm ( thùng kín ) 8260 x 2200 x 2310 mm ( thùng lửng ) |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
6250 x 2050 x 680/1880 mm ( thùng bạt ) 6250 x 2050 x 1880 mm ( thùng kín ) 6250 x 2050 x 510 mm (thùng lửng) |
Vệt bánh trước/Sau | 1.680/1.495 mm |
Chiều dài cơ sở | 4.470 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
230 mm |
TRỌNG LƯỢNG | |
Trọng lượng không tải | 3.905 / 4.105 / 3605 kg |
Tải trọng | 6.500 / 6300 / 6.800 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 10.600 kg |
Số chỗ ngồi | 03 |
ĐẶC TÍNH | |
Khả năng leo dốc | ≥ 22.06% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | ≤ 7.6 m |
Tốc độ tối đa | 95 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | 95L |
TRANG THIẾT BỊ | |
Tay lái trợ lực | Có |
Vô lăng gật gù | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Có |
Radio + AUX +USB | Có |