HYUNDAI NEW MIGHTY N250SL (2,4T-4M3) THÙNG LỬNG
Với lợi thế về chiều dài cơ sở, New Mighty N250 – N250SL có kích thước thùng hàng lớn, có thể chở nhiều hàng hóa hơn, mang lại hiệu quả vận tải cao hơn. Bên cạnh đó, chiều cao từ mặt sàn thùng tới mặt đất vừa phải, giúp việc bốc dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
- GIẢM NGAY TIỀN MẶT 3x.000.000 VND
- HỖ TRỢ TRẢ GÓP NGÂN HÀNG LÊN TỚI 80% GIÁ TRỊ XE
- TẶNG THIẾT BỊ GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH
- TẶNG PHÙ HIỆU HỢP TÁC XÃ
- KHUYẾN MÃI THÊM LIÊN HỆ: 0812 744 755
Thùng Lửng
LIÊN HỆ GIÁ TỐTThùng Bạt
LIÊN HỆ GIÁ TỐTThùng Kín
LIÊN HỆ GIÁ TỐTThùng Ben
LIÊN HỆ GIÁ TỐTThùng Đông Lạnh
LIÊN HỆ GIÁ TỐT
Đặc điểm nổi bật
Kích thước tổng thể phù hợp với một chiếc xe tải thành phố, hiện đại và linh hoạt. New Mighty N250 – N250SL có tải trọng tốt hơn nhờ có nhờ có tự trọng thấp.
Nhận Giá Xe Tải
Tốt hơn nữa?
Mua xe tải giá tốt hơn giá niêm yết kèm nhiều quà tặng và ưu đãi hấp dẫn riêng từ Đại lý. Nhận giá bán đặc biệt ngay hôm nay!
ĐĂNG KÝ LÁI THỬ
Xem xe tại nhà?
Dù bạn ở bất cứ đâu, chỉ cần có nhu cầu muốn trải nghiệm xe tải Hyundai, sẽ có xe đến tận nơi để khách hàng trải nghiệm, hoàn toàn miễn phí.
Nội thất
Vận hành
KHÔNG GIAN NỘI THẤT RỘNG RÃI VÀ THOẢI MÁI
Ghế ngồi được thiết kế với những đường nét nổi bật, có tựa đầu, đệm ngồi êm ái mang lại cảm giác thoải mái và giảm thiểu sự mệt mỏi.Ghế ngồi được thiết kế với những đường nét nổi bật, có tựa đầu, đệm ngồi êm ái mang lại cảm giác thoải mái và giảm thiểu sự mệt mỏi.
Thông số kỹ thuật
Kích thước & Trọng lượng | |
---|---|
D x R x C (mm) | 5,260 x 1,760 x 2,200 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,485 / 1,270 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,810 |
Trọng lượng không tải | 1,780 |
Trọng lượng toàn tải | 4,720 |
Không tải phân bổ cầu trước | 1,300 |
Không tải phân bổ cầu sau | 510 |
Toàn tải phân bổ cầu trước | 2,000 |
Toàn tải phân bổ cầu sau | 2,760 |
Động cơ, Hộp số & Vận hành | |
---|---|
Mã động cơ | D4CB, Euro IV |
Loại động cơ | Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, phun dầu điện tử |
Dung tích công tác (cc) | 2,497 |
Công suất cực đại (Ps) | 130 / 3,800 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 255 / 2,000 |
Hộp số | M6AR1 |
Loại hộp số | Số sàn, 6 cấp |
Ngoại thất | |
---|---|
Kiểu lốp xe | Lốp trước: Kiểu lốp đơn. Lốp sau:Kiểu lốp đôi |
Kích thước lốp | 6.50R16 / 5.50R13 |
Đèn sương mù trước | ● |
Nội thất | |
---|---|
Tay lái trợ lực | ● |
Vô lăng gật gù | ● |
Cửa sổ điều chỉnh điện | ● |
Điều hòa nhiệt độ | ● |
Radio + AUX +USB | ● |
An toàn | |
---|---|
Van điều hòa lực phanh | ● |