HYUNDAI NEW PORTER H150 (1,5T - 3M1)
New Porter H150 ông vua trong phân khúc tải nhẹ. Nhận đóng tất cả các loại thùng như: thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, thùng ben, thùng chở rác,...
- GIẢM NGAY TIỀN MẶT 1X.000.000 VND
- HỖ TRỢ TRẢ GÓP NGÂN HÀNG LÊN TỚI 80% GIÁ TRỊ XE
- TẶNG ĐỊNH VỊ + PHÙ HIỆU HỢP TÁC XÃ
- CHI PHÍ ĐĂNG KÝ RA BIỂN VÀNG
- BAO DA TAY LÁI + THẢM LÓT SÀN
- BÌNH CHỮA CHÁY
- 50L DẦU VÀ BỘ ĐỒ NGHỀ CHÍNH HÃNG HYUNDAI
- KHUYẾN MÃI THÊM LIÊN HỆ: 0812 744 755
Thùng Lửng
LIÊN HỆ GIÁ TỐTThùng Kín
LIÊN HỆ GIÁ TỐTThùng Bạt
LIÊN HỆ GIÁ TỐTThùng Ben
LIÊN HỆ GIÁ TỐTThùng Đông Lạnh
LIÊN HỆ GIÁ TỐT
Đặc điểm nổi bật
Hyundai New Porter H150 với xuất xứ được nhập khẩu 3 cục từ Hàn Quốc (động cơ, chassi, cabin) và các linh kiện được nhập khẩu Hàn Quốc và lắp ráp tại nhà máy Hyundai Thành Công Thương Mại Việt Nam. Trang bị khối động cơ D4CB 2.5L và hộp số cầu xe Dymos Hàn Quốc chịu tải cao đáp ứng được tất cả nhu cầu vận chuyển trên mọi cung đường khắt nghiệt nhất.
Thùng xe được thiết kế và gia công tại CHUYÊN DÙNG MIỀN NAM. nhận đóng mới các loại thùng như: thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, thùng ben, thùng chở rác,... Vật tư đóng thùng đa dạng sắt, thép, kẽm, inox, nhôm,... sẽ đem tới sự hài lòng 100% cho khách hàng và độ bền cao trong suốt quá trình sử dụng.
(Thùng lửng tiêu chuẩn chuyên dùng Miền Nam)
(thùng mui bạt được đóng full inox cao cấp)
(Thùng kín inox chuyên dùng miền nam)
Nhận Giá Xe Tải
Tốt hơn nữa?
Mua xe tải giá tốt hơn giá niêm yết kèm nhiều quà tặng và ưu đãi hấp dẫn riêng từ Đại lý. Nhận giá bán đặc biệt ngay hôm nay!
ĐĂNG KÝ LÁI THỬ
Xem xe tại nhà?
Dù bạn ở bất cứ đâu, chỉ cần có nhu cầu muốn trải nghiệm xe tải Hyundai, sẽ có xe đến tận nơi để khách hàng trải nghiệm, hoàn toàn miễn phí.
Nội thất
Vận hành
Thông số kỹ thuật
Động cơ, Hộp số & Vận hành | |
---|---|
Model | New Porter 150 |
Động cơ | Turbo Diesel 2.5L CRDi |
Dung tích công tác (cc) | 2,497 |
Công suất cực đại (Ps) | 130/3.800 |
Tỷ số nén | 16.4:1 |
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) | 91 x 96 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 255/1.500 ~ 3.500 |
Hộp số | Số sàn 6 cấp |
Hệ thống treo trước | Thanh xoắn lò xo |
Hệ thống treo sau | Lá nhíp |
Ngoại thất | |
---|---|
Cỡ vành (trước/sau) | 5.5L x 15'' / 4J x 13'' |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 195/70R15C - 8PR / 145R13C - 8PR |
Loại vành | Thép |
Nội thất | |
---|---|
Hộp để dụng cụ | ● |
Đồng hồ tốc độ | ● |
Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth) | ● |
Hốc để kính | ● |
Hỗ trợ tựa lưng | ● |
Vô lăng điều chỉnh lên xuống | ● |
Tay lái trợ lực | ● |
Điều hòa nhiệt độ | Điều hòa chỉnh cơ |
An toàn | |
---|---|
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |