XE TẢI HYUNDAI 75S (3,49T - 4m4)
New Mighty 75S xe nền có sẵn đóng tất cả các loại thùng như: thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, thùng ben, thùng chở rác, thùng ben, chở gia súc, thùng chở gia cầm,...
- GIẢM NGAY TIỀN MẶT 1X.000.000 VND
- HỖ TRỢ TRẢ GÓP NGÂN HÀNG LÊN TỚI 80% GIÁ TRỊ XE
- TẶNG ĐỊNH VỊ + PHÙ HIỆU HỢP TÁC XÃ
- CHI PHÍ ĐĂNG KÝ RA BIỂN VÀNG
- BAO DA TAY LÁI + THẢM LÓT SÀN
- BÌNH CHỮA CHÁY
- 50L DẦU VÀ BỘ ĐỒ NGHỀ CHÍNH HÃNG HYUNDAI
- KHUYẾN MÃI THÊM LIÊN HỆ: 0812 744 755
New Mighty 75S
LIÊN HỆ GIÁ TỐTNew Mighty 110S
LIÊN HỆ GIÁ TỐT
Đặc điểm nổi bật
Hyundai New Mighty 75S với xuất xứ được nhập khẩu 3 cục từ Hàn Quốc (động cơ, chassi, cabin) và các linh kiện được nhập khẩu Hàn Quốc và lắp ráp tại nhà máy Hyundai Thành Công Thương Mại Việt Nam. Trang bị khối động cơ D4GA 3.9L và hộp số cầu xe Dymos Hàn Quốc chịu tải cao đáp ứng được tất cả nhu cầu vận chuyển trên mọi cung đường khắt nghiệt nhất.
Thùng xe được thiết kế và gia công tại CHUYÊN DÙNG MIỀN NAM. nhận đóng mới các loại thùng như: thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, thùng ben, thùng chở rác,... Vật tư đóng thùng đa dạng sắt, thép, kẽm, inox, nhôm,... sẽ đem tới sự hài lòng 100% cho khách hàng và độ bền cao trong suốt quá trình sử dụng.
(Nội thất bên trong Hyundai New Mighty 75S)
(Thùng mui bạt tiêu chuẩn chuyên dùng Miền Nam)
Ngoại thất
Nhận Giá Xe Tải
Tốt hơn nữa?
Mua xe tải giá tốt hơn giá niêm yết kèm nhiều quà tặng và ưu đãi hấp dẫn riêng từ Đại lý. Nhận giá bán đặc biệt ngay hôm nay!
ĐĂNG KÝ LÁI THỬ
Xem xe tại nhà?
Dù bạn ở bất cứ đâu, chỉ cần có nhu cầu muốn trải nghiệm xe tải Hyundai, sẽ có xe đến tận nơi để khách hàng trải nghiệm, hoàn toàn miễn phí.
Vận hành
Thông số kỹ thuật
Kích thước & Trọng lượng | |
---|---|
D x R x C (mm) | 6,170 x 2,000 x 2,260 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,680 / 1,495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,415 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 |
Chiều dài đầu / đuôi xe | 1,100 / 1,645 |
Góc thoát trước/sau | 29 / 17 |
Số chỗ ngồi | 3 |
Khối lượng bản thân (kg) | 2,600 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 7,500 |
Động cơ, Hộp số & Vận hành | |
---|---|
Động cơ | D4GA, Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, EU4 |
Dung tích công tác (cc) | 3,933 |
Công suất cực đại (Ps) | 140-150 / 2,700 |
Tỷ số nén | 17.0:1 |
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) | 103 x 118 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 372 / 1,400 |
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6,9 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 98,1 |
Khả năng leo dốc tối đa (%) | 34,16 |
Hệ thống treo/sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Lốp trước/sau | 7.00-16 / 7.00-16 |
Nội thất | |
---|---|
Tay lái trợ lực | ● |
Vô lăng gật gù | ● |
Khóa cửa trung tâm | ● |
Cửa sổ điều chỉnh điện | ● |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay |
Radio + AUX +USB | ● |
An toàn | |
---|---|
Bộ điều hòa lực phanh | ● |
Điều chỉnh tốc độ vòng tua động cơ | ● |